Có 2 kết quả:
神馬 shén mǎ ㄕㄣˊ ㄇㄚˇ • 神马 shén mǎ ㄕㄣˊ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mythical horse
(2) Internet slang for 什麼|什么[shen2 me5]
(2) Internet slang for 什麼|什么[shen2 me5]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) mythical horse
(2) Internet slang for 什麼|什么[shen2 me5]
(2) Internet slang for 什麼|什么[shen2 me5]
Bình luận 0